khẳng kheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳng kheo+
- như khẳng khiu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳng kheo"
- Những từ có chứa "khẳng kheo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spindle-shanks bean pole spindle-legs hamstring hamstrung scrag predicate assertion affirmative affirmation more...
Lượt xem: 512